TT |
CƠ SỞ ĐÀO TẠO |
NGÀY, ĐỊA ĐIỂM SÁT HẠCH |
SỐ LƯỢNG HỌC VIÊN |
|
Thi mới |
Thi lại, vắng |
|||
1 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh Trường Trung cấp Kỹ nghệ Hà Tĩnh |
08/02/2022 (Thứ ba) TTSHLX TrTCN |
B11:50 Hạng B1,B2:155 Hạng C:32 Hạng FC:32 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
2 |
Trung tâm DNLX CGĐB Hà Tĩnh
|
10/02/2022 (thứ năm) TTSHLX Hà An |
Hạng B11:70 Hạng B1:90 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
3 |
Trường Cao đẳng công nghệ Hà Tĩnh
|
Chiều 11/02/2022 (thứ sáu) Việt Đức |
A1: 140 |
A1: 40 |
4 |
Trường Cao đẳng công nghệ Hà Tĩnh
|
16/02/2022 (Thứ bảy) TTSHLX Hà An |
Hạng B1,B2:150 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
5 |
Trường Cao đẳng nghề Việt Đức |
Chiều 17/02/2022 (thứ năm) Việt Đức |
A1: 140 |
A1: 40 |
6 |
Trường Trung cấp nghề Lý Tự Trọng |
Chiều 18/02/2022 (thứ sáu) Lý Tự Trọng |
A1: 140 |
A1: 40 |
7 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
Chiều 19/02/2022 (thứ bảy) TCN |
A1: 140 |
A1: 40 |
8 |
TT GDNN-GDTX Đức Thọ |
Chiều 21/02/2022 (thứ hai) Đức Thọ |
A1: 140 |
A1: 40 |
9 |
Trường Cao đẳng công nghệ Hà Tĩnh
|
22/02/2022 (Thứ ba) TTSHLX Hà An |
Hạng B11 : 90 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
10 |
Trường Trung cấp nghề Lý Tự Trọng |
Chiều 23/02/2022 (thứ tư) Lý Tự Trọng |
A1: 140 |
A1: 40 |
11 |
Trường Cao đẳng nghề Việt Đức |
Chiều 24/02/2022 (thứ năm) Việt Đức |
A1: 140 |
A1: 40 |
12 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
Chiều 25/02/2022 (thứ sáu) TCN |
A1: 140 |
A1: 40 |
13 |
Trường Cao đẳng công nghệ Hà Tĩnh
|
Chiều 26/02/2022 (thứ bảy) Việt Đức |
A1: 140 |
A1: 40 |
14 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
28/02/2022 (Thứ hai) TTSHLX TrTCN |
Hạng B11: 105 Hạng B2: 85 Hạng C: 56 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |