TT |
CƠ SỞ ĐÀO TẠO |
NGÀY, ĐỊA ĐIỂM SÁT HẠCH |
SỐ LƯỢNG HỌC VIÊN |
|
Thi mới |
Thi lại, vắng |
|||
1 |
Trung tâm DNLX CGĐB Hà Tĩnh |
2/11/2021(thứ ba) TTSHLX Hà An |
Hạng B1:65 Hạng B2:100 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
2 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
Chiều 04/11/2021(thứ năm) TCN |
A1: 140 |
A1: 40 |
3 |
Trường Cao đẳng công nghệ Hà Tĩnh |
Chiều 08/11/2021 (thứ hai) Việt Đức
|
A1: 140 |
A1: 40 |
4 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
10/11/2021 (thứ tư) TTSHLX TrTCN |
B11: 95 Hạng C:40 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
5 |
Trường Cao đẳng công nghệ Hà Tĩnh |
13/11/2021(thứ bảy) TTSHLX Hà An |
B11: 85 Hạng B2: 150 Hạng C: 80 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
6 |
Trường Cao đẳng nghề Việt Đức |
Chiều 15/11/2021 (thứ hai) Việt Đức |
A1: 140 |
A1: 40 |
7 |
Trung tâm DNLX CGĐB Hà Tĩnh |
16/11/2021 (Thứ ba) TTSHLX Hà An |
B11: 105 Hạng B1: 55 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
8 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
17/11/2021 (thứ tư) TTSHLX TrTCN |
B2: 140 Hạng C: |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
9 |
Trường Cao đẳng công nghệ Hà Tĩnh |
Chiều 18/11/2021 (thứ năm) Việt Đức |
A1: 140 |
A1: 40 |
10 |
Trường Trung cấp nghề Lý Tự Trọng |
Chiều 20/11/2021 (thứ bảy) Lý Tự Trọng |
A1: 140 |
A1: 40 |
11 |
Trường Trung cấp Kỹ nghệ Hà Tĩnh |
22/11/2021(Thứ hai) TTSHLX TrTCN |
B11: 65 Hạng C: 16 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
12 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
27/11/2021 (thứ bảy) TTSHLX TrTCN |
B11: 60 Hạng B2: 80 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
13 |
Trường Trung cấp Kỹ nghệ Hà Tĩnh |
29/11/2021(Thứ hai) TTSHLX TrTCN |
B11: 55 Hạng C: |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
14 |
TT GDNN-GDTX Đức Thọ |
Chiều 30/11/2021 (thứ ba) Đức Thọ |
A1: 140 |
A1: 40 |