TT |
CƠ SỞ ĐÀO TẠO |
NGÀY, ĐỊA ĐIỂM SÁT HẠCH |
SỐ LƯỢNG HỌC VIÊN |
|
Thi mới |
Thi lại, vắng |
|||
1 |
Trường Cao đẳng công nghệ Hà Tĩnh |
Chiều 01/12/2021 (thứ tư) Việt Đức |
A1: 140 |
A1: 40 |
2 |
Trường Trung cấp nghề Lý Tự Trọng |
Chiều 2/12/2021 (thứ năm) Lý Tự Trọng |
A1: 140 |
A1: 40 |
3 |
Trường Cao đẳng nghề Việt Đức |
Chiều 3/12/2021 (thứ sáu) Việt Đức |
A1: 140 |
A1: 40 |
4 |
Trung tâm DNLX CGĐB Hà Tĩnh Trường Cao đẳng công nghệ Hà Tĩnh |
4/12/2021(thứ bảy) TTSHLX Hà An |
Hạng B1:31 Hạng B2:141 Hạng C:31 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
5 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
Chiều 6/12/2021(thứ hai) TCN |
A1: 140 |
A1: 40 |
6 |
Trường Cao đẳng công nghệ Hà Tĩnh |
8/12/2021(thứ tư) TTSHLX Hà An |
Hạng B1:90 Hạng B2:150 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
7 |
Trường Cao đẳng nghề Việt Đức |
Chiều 10/12/2021 (thứ sáu) Việt Đức |
A1: 140 |
A1: 40 |
8 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh Trường Trung cấp Kỹ nghệ Hà Tĩnh |
11/12/2021 (thứ bảy) TTSHLX TrTCN |
B2:230 Hạng FC:32 Hạng D:20 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
9 |
Trung tâm DNLX CGĐB Hà Tĩnh |
14/12/2021 (Thứ ba) TTSHLX Hà An |
B11: 75 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
10 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
Chiều 17/12/2021(thứ sáu) TCN |
A1: 140 |
A1: 40 |
11 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
20/12/2021(Thứ hai) TTSHLX TrTCN |
B11: 105 Hạng C: 67 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
12 |
Trường Cao đẳng công nghệ Hà Tĩnh |
Chiều 21/12/2021 (thứ ba) Việt Đức |
A1: 140 |
A1: 40 |
13 |
Trường Trung cấp nghề Lý Tự Trọng |
Chiều 22/12/2021 (thứ tư) Lý Tự Trọng |
A1: 140 |
A1: 40 |
14 |
Trường Cao đẳng nghề Việt Đức |
Chiều 23/12/2021 (thứ năm) Việt Đức |
A1: 140 |
A1: 40 |
15 |
Trường Trung cấp Kỹ nghệ Hà Tĩnh |
24/12/2021 (thứ sáu) TTSHLX TrTCN |
B11: 35 Hạng B2: 60 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
16 |
Trường Cao đẳng công nghệ Hà Tĩnh |
25/12/2021(thứ bảy) TTSHLX Hà An |
Hạng B1:90 Hạng B2:150 Hạng C:80 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
17 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
Chiều 29/12/2021(thứ tư) TCN |
A1: 140 |
A1: 40 |
18 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
30/12/2021(Thứ năm) TTSHLX TrTCN |
B11: 85 B2: 175 Hạng C: 40 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |