TT |
CƠ SỞ ĐÀO TẠO |
NGÀY, ĐỊA ĐIỂM SÁT HẠCH |
SỐ LƯỢNG HỌC VIÊN |
|
Thi mới |
Thi lại, vắng |
|||
1 |
Trường Trung cấp nghề Lý Tự Trọng |
Chiều 01/03/2022 (thứ ba) Lý Tự Trọng |
A1: 140 |
A1: 40 |
2 |
Trường Cao đẳng nghề Việt Đức |
Chiều 03/03/2022 (thứ năm) Việt Đức |
A1: 140 |
A1: 40 |
3 |
Trường Cao đẳng công nghệ Hà Tĩnh
|
Chiều 04/03/2022 (thứ sáu) Việt Đức |
A1: 140 |
A1: 40 |
4 |
Trung tâm DNLX CGĐB Hà Tĩnh
|
07/03/2022 (thứ hai) TTSHLX Hà An |
Hạng B11:55 Hạng B1:95 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
5 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
Chiều 08/03/2022 (thứ ba) TCN |
A1: 140 |
A1: 40 |
6 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh
|
09/03/2022 (Thứ tư) TTSHLX TrTCN |
B11:85 Hạng B1,B2:175 Hạng C:32 Hạng D:10 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
7 |
Trường Cao đẳng nghề Việt Đức |
Chiều 10/03/2022 (thứ năm) Việt Đức |
A1: 140 |
A1: 40 |
8 |
TT GDNN-GDTX Đức Thọ |
Chiều 11/03/2022 (thứ sáu) Đức Thọ |
A1: 140 |
A1: 40 |
9 |
Trường Cao đẳng công nghệ Hà Tĩnh
|
12/03/2022 (Thứ bảy) TTSHLX Hà An |
Hạng B2:150 Hạng C:80 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
10 |
Trường Trung cấp Kỹ nghệ Hà Tĩnh |
14/03/2022 (Thứ hai) TTSHLX TrTCN |
Hạng B11: 95 Hạng B2: 55 Hạng C: 16 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
11 |
Trường Trung cấp nghề Lý Tự Trọng |
Chiều 15/03/2022 (thứ ba) Lý Tự Trọng |
A1: 140 |
A1: 40 |
12 |
Trung tâm DNLX CGĐB Hà Tĩnh
|
16/03/2022 (thứ tư) TTSHLX Hà An |
Hạng B11:50 Hạng B1:60 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
13 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
Chiều 18/03/2022 (thứ sáu) TCN |
A1: 140 |
A1: 40 |
14 |
Trường Cao đẳng công nghệ Hà Tĩnh
|
19/03/2022 (Thứ bảy) TTSHLX Hà An |
Hạng B11:85
|
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
15 |
TT GDNN-GDTX Đức Thọ |
Chiều 22/03/2022 (thứ ba) Đức Thọ |
A1: 140 |
A1: 40 |
16 |
Trường Cao đẳng công nghệ Hà Tĩnh
|
Chiều 23/03/2022 (thứ tư) Việt Đức |
A1: 140 |
A1: 40 |
17 |
Trung tâm DNLX CGĐB Hà Tĩnh
|
24/03/2022 (thứ năm) TTSHLX Hà An |
Hạng B11:70 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
18 |
Trường Cao đẳng nghề Việt Đức |
Chiều 25/03/2022 (thứ sáu) Việt Đức |
A1: 140 |
A1: 40 |
19 |
Trường Trung cấp nghề Lý Tự Trọng |
Chiều 28/03/2022 (thứ hai) Lý Tự Trọng |
A1: 140 |
A1: 40 |
20 |
Trường Cao đẳng công nghệ Hà Tĩnh
|
29/03/2022 (Thứ ba) TTSHLX Hà An |
Hạng B11:85
|
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
21 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
Chiều 30/03/2022 (thứ tư) TCN |
A1: 140 |
A1: 40 |
22 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
31/03/2022 (Thứ năm) TTSHLX TrTCN |
Hạng B11: 105 Hạng B2: 85 Hạng C: 56 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |