TT |
CƠ SỞ ĐÀO TẠO |
NGÀY, ĐỊA ĐIỂM SÁT HẠCH |
SỐ LƯỢNG HỌC VIÊN |
|
Thi mới |
Thi lại, vắng |
|||
1 |
Trường Cao đẳng nghề Việt Đức |
Chiều 04/4/2022 (thứ hai) Việt Đức |
A1: 140 |
A1: 40 |
2 |
Trường Cao đẳng công nghệ Hà Tĩnh
|
Chiều 05/4/2022 (thứ ba) Việt Đức |
A1: 140 |
A1: 40 |
3 |
Trường Trung cấp nghề Lý Tự Trọng |
Chiều 06/4/2022 (thứ tư) Lý Tự Trọng |
A1: 140 |
A1: 40 |
4 |
Trung tâm DNLX CGĐB Hà Tĩnh
|
07/4/2022 (thứ năm) TTSHLX Hà An |
Hạng B1:55 Hạng B2:90 Hạng C:40 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
5 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
Chiều 08/4/2022 (thứ sáu) TCN |
A1: 140 |
A1: 40 |
6 |
Trường Trung cấp Kỹ nghệ Hà Tĩnh
|
12/4/2022 (Thứ ba) TTSHLX TrTCN |
B11:45 Hạng B1,B2:165 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
7 |
TT GDNN-GDTX Đức Thọ |
Chiều 13/4/2022 (thứ tư) Đức Thọ |
A1: 140 |
A1: 40 |
8 |
Trường Cao đẳng công nghệ Hà Tĩnh
|
14/4 /2022 (Thứ năm) TTSHLX Hà An |
Hạng B11:100
|
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
9 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
16/4/2022 (Thứ bảy) TTSHLX TrTCN |
Hạng B11: 95 Hạng B2: 75 Hạng C: 64 Hạng FC:32 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
10 |
Trường Trung cấp nghề Lý Tự Trọng |
Chiều 19/4/2022 (thứ ba) Lý Tự Trọng |
A1: 140 |
A1: 40 |
11 |
Trường Cao đẳng nghề Việt Đức |
Chiều 20/4/2022 (thứ tư) Việt Đức |
A1: 140 |
A1: 40 |
12 |
Trường Cao đẳng công nghệ Hà Tĩnh |
21/4/2022 (thứ năm) TTSHLX Hà An |
Hạng B1:150 Hạng C:80 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
13 |
Trường Cao đẳng công nghệ Hà Tĩnh
|
Chiều 25/4/2022 (thứ hai) Việt Đức |
A1: 140 |
A1: 40 |
14 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
26/4/2022 (Thứ ba) TTSHLX TrTCN |
Hạng B11: 100 Hạng B2: 100 Hạng C: 48 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
15 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
Chiều 27/4/2022 (thứ tư) TCN |
A1: 140 |
A1: 40 |
16 |
Trường Cao đẳng công nghệ Hà Tĩnh
|
28/4/2022 (thứ năm) TTSHLX Hà An |
Hạng B11:100 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
17 |
TT GDNN-GDTX Đức Thọ |
Chiều 29/4/2022 (thứ sáu) Đức Thọ |
A1: 140 |
A1: 40 |