TT |
CƠ SỞ ĐÀO TẠO |
NGÀY, ĐỊA ĐIỂM SÁT HẠCH |
SỐ LƯỢNG HỌC VIÊN |
|
Thi mới |
Thi lại, vắng |
|||
1 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
Sáng 04/01/2022 (thứ ba) TCN |
A1: 140 |
A1: 40 |
2 |
Trường Cao đẳng nghề Việt Đức |
Chiều 04/01/2022 (thứ ba) Việt Đức |
A1: 140 |
A1: 40 |
3 |
Trung tâm DNLX CGĐB Hà Tĩnh
|
05/01/2022 (thứ tư) TTSHLX Hà An |
Hạng B11:55 Hạng B1:60 Hạng B2: 100 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
4 |
Trường Cao đẳng công nghệ Hà Tĩnh
|
Chiều 07/01/2022 (thứ sáu) Việt Đức |
A1: 140 |
A1: 40 |
5 |
Trường Cao đẳng nghề Việt Đức |
Chiều 10/01/2022 (thứ hai) Việt Đức |
A1: 140 |
A1: 40 |
6 |
TT GDNN-GDTX Đức Thọ |
Chiều 11/01/2022 (thứ ba) Đức Thọ |
A1: 140 |
A1: 40 |
7 |
Trường Trung cấp Kỹ nghệ Hà Tĩnh |
12/01/20212 (thứ tư) TTSHLX TrTCN |
B11:119 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
8 |
Trường Trung cấp nghề Lý Tự Trọng |
Chiều 13/01/2022 (thứ năm) Lý Tự Trọng |
A1: 140 |
A1: 40 |
9 |
Trường Cao đẳng công nghệ Hà Tĩnh
|
14/12/2021 (Thứ sáu) TTSHLX Hà An |
Hạng B11: 85 Hạng B2: 150 Hạng C: 83 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
10 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
Chiều 15/01/2022 (thứ bảy) TCN |
A1: 140 |
A1: 40 |
11 |
Trường Cao đẳng công nghệ Hà Tĩnh
|
Chiều 17/01/2022 (thứ hai Việt Đức |
A1: 140 |
A1: 40 |
12 |
Trường Cao đẳng nghề Việt Đức |
Chiều 18/01/2022 (thứ ba) Việt Đức |
A1: 140 |
A1: 40 |
13 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
19/01/2022 (Thứ tư) TTSHLX TrTCN |
Hạng B11: 75 Hạng B2: 80 Hạng C: 48 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
14 |
TT GDNN-GDTX Đức Thọ |
Chiều 20/01/2022 (thứ năm) Đức Thọ |
A1: 140 |
A1: 40 |
15 |
Trường Trung cấp nghề Lý Tự Trọng |
Sáng 21/01/2022 (thứ sáu) Lý Tự Trọng |
A1: 140 |
A1: 40 |
16 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
Chiều 21/01/2022 (thứ sáu) TCN |
A1: 140 |
A1: 40 |
17 |
Trung tâm DNLX CGĐB Hà Tĩnh
|
22/01/2022 (thứ bảy) TTSHLX Hà An |
B11: 50 Hạng B1: 55 Hạng C: 40 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |
18 |
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
24/01/2022 (thứ hai) TTSHLX TrTCN |
Hạng B2:70 Hạng C:32 |
B11: Hạng B1,B2: Hạng C: |