STT |
Tên thủ tục hành chính |
Lĩnh vực |
Cơ quan thực hiện |
File |
91 |
Cấp giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe |
Lĩnh vực Đường bộ |
Sở Giao thông Vận tải |
|
92 |
Lập lại hồ sơ gốc bị mất |
Lĩnh vực Đường bộ |
Sở Giao thông Vận tải |
|
93 |
Cấp mới giấy phép lái xe |
Lĩnh vực Đường bộ |
Sở Giao thông Vận tải |
|
94 |
Cấp lại giấy phép lái xe |
Lĩnh vực Đường bộ |
Sở Giao thông Vận tải |
|
95 |
Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam |
Lĩnh vực Đường bộ |
Sở Giao thông Vận tải |
|
96 |
Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp |
Lĩnh vực Đường bộ |
Sở Giao thông Vận tải |
|
97 |
Đổi Giấy phép lái xe do ngành công an cấp từ ngày 01/08/1995 |
Lĩnh vực Đường bộ |
Sở Giao thông Vận tải |
|
98 |
Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ quốc phòng cấp |
Lĩnh vực Đường bộ |
Sở Giao thông Vận tải |
|
99 |
Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp |
Lĩnh vực Đường bộ |
Sở Giao thông Vận tải |
|
100 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện. |
Lĩnh vực Đường thuỷ nội địa |
Sở Giao thông Vận tải |
|
101 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện. |
Lĩnh vực Đường thuỷ nội địa |
Sở Giao thông Vận tải |
|
102 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật. |
Lĩnh vực Đường thuỷ nội địa |
Sở Giao thông Vận tải |
|
103 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa |
Lĩnh vực Đường thuỷ nội địa |
Sở Giao thông Vận tải |
|
104 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa |
Lĩnh vực Đường thuỷ nội địa |
Sở Giao thông Vận tải |
|
105 |
Chấp thuận vận tải hành khách, hành lý, bao gửi theo tuyến cố định đối với tổ chức, cá nhân Việt Nam |
Lĩnh vực Đường bộ |
Sở Giao thông Vận tải |
|