STT |
Tên thủ tục hành chính |
Lĩnh vực |
Cơ quan thực hiện |
File |
46 |
Cấp Phù hiệu “Xe trung chuyển” |
Lĩnh vực Đường bộ |
Sở Giao thông Vận tải |
|
47 |
Cấp Biển hiệu cho xe ô tô vận tải khách du lịch |
Lĩnh vực Đường bộ |
Sở Giao thông Vận tải |
|
48 |
Ngừng khai thác vận tải khách bằng ô tô theo tuyến cố định |
Lĩnh vực Đường bộ |
Sở Giao thông Vận tải |
|
49 |
Bổ sung, thay thế xe khai thác trên tuyến cố định |
Lĩnh vực Đường bộ |
Sở Giao thông Vận tải |
|
50 |
Đăng ký khai thác tuyến VTKH cố định bằng xe ô tô |
Lĩnh vực Đường bộ |
Sở Giao thông Vận tải |
|
51 |
Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô |
Lĩnh vực Đường bộ |
Sở Giao thông Vận tải |
|
52 |
Cấp lại Giấy chứng nhận Trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động |
Lĩnh vực Đường bộ |
Sở Giao thông Vận tải |
|
53 |
Cấp Giấy chứng nhận Trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động |
Lĩnh vực Đường bộ |
Sở Giao thông Vận tải |
|
54 |
Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô khi bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung khác |
Lĩnh vực Đường bộ |
Sở Giao thông Vận tải |
|
55 |
Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô khi điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo |
Lĩnh vực Đường bộ |
Sở Giao thông Vận tải |
|
56 |
Cấp giấy phép đào tạo lái xe ô tô |
Lĩnh vực Đường bộ |
Sở Giao thông Vận tải |
|
57 |
Chấp thuận xây dựng mới cơ sở đào tạo lái xe ô tô |
Lĩnh vực Đường bộ |
Sở Giao thông Vận tải |
|
58 |
Cấp lại Giấy phép xe tập lái |
Lĩnh vực Đường bộ |
Sở Giao thông Vận tải |
|
59 |
Cấp Giấy phép xe tập lái |
Lĩnh vực Đường bộ |
Sở Giao thông Vận tải |
|
60 |
Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe |
Lĩnh vực Đường bộ |
Sở Giao thông Vận tải |
|